100 Colon El Salvador sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SVC sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 svc
78,57 dkk

₡1,000 SVC = kr0,7857 DKK

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krone Đan Mạch
1 SVC0.78571 DKK
5 SVC3.92853 DKK
10 SVC7.85706 DKK
20 SVC15.71412 DKK
50 SVC39.28530 DKK
100 SVC78.57060 DKK
250 SVC196.42650 DKK
500 SVC392.85300 DKK
1000 SVC785.70600 DKK
2000 SVC1,571.41200 DKK
5000 SVC3,928.53000 DKK
10000 SVC7,857.06000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Colon El Salvador
1 DKK1.27274 SVC
5 DKK6.36370 SVC
10 DKK12.72740 SVC
20 DKK25.45480 SVC
50 DKK63.63700 SVC
100 DKK127.27400 SVC
250 DKK318.18500 SVC
500 DKK636.37000 SVC
1000 DKK1,272.74000 SVC
2000 DKK2,545.48000 SVC
5000 DKK6,363.70000 SVC
10000 DKK12,727.40000 SVC