1 nghìn Krone Đan Mạch sang Colon El Salvador

Đổi tiền DKK sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.274,51 svc

kr1,000 DKK = ₡1,275 SVC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Colon El Salvador
1 DKK1.27451 SVC
5 DKK6.37255 SVC
10 DKK12.74510 SVC
20 DKK25.49020 SVC
50 DKK63.72550 SVC
100 DKK127.45100 SVC
250 DKK318.62750 SVC
500 DKK637.25500 SVC
1000 DKK1,274.51000 SVC
2000 DKK2,549.02000 SVC
5000 DKK6,372.55000 SVC
10000 DKK12,745.10000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krone Đan Mạch
1 SVC0.78461 DKK
5 SVC3.92307 DKK
10 SVC7.84614 DKK
20 SVC15.69228 DKK
50 SVC39.23070 DKK
100 SVC78.46140 DKK
250 SVC196.15350 DKK
500 SVC392.30700 DKK
1000 SVC784.61400 DKK
2000 SVC1,569.22800 DKK
5000 SVC3,923.07000 DKK
10000 SVC7,846.14000 DKK