Đô-la Suriname sang Cedi Ghana

Đổi tiền SRD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
389,39 ghs

$1,000 SRD = GH¢0,3894 GHS

Mid-market exchange rate at 13:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Cedi Ghana
1 SRD0.38939 GHS
5 SRD1.94696 GHS
10 SRD3.89391 GHS
20 SRD7.78782 GHS
50 SRD19.46955 GHS
100 SRD38.93910 GHS
250 SRD97.34775 GHS
500 SRD194.69550 GHS
1000 SRD389.39100 GHS
2000 SRD778.78200 GHS
5000 SRD1,946.95500 GHS
10000 SRD3,893.91000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Suriname
1 GHS2.56811 SRD
5 GHS12.84055 SRD
10 GHS25.68110 SRD
20 GHS51.36220 SRD
50 GHS128.40550 SRD
100 GHS256.81100 SRD
250 GHS642.02750 SRD
500 GHS1,284.05500 SRD
1000 GHS2,568.11000 SRD
2000 GHS5,136.22000 SRD
5000 GHS12,840.55000 SRD
10000 GHS25,681.10000 SRD