10 Đô-la Suriname sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SRD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 srd
0,24 ggp

$1,000 SRD = £0,02393 GGP

Mid-market exchange rate at 15:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Guernsey
1 SRD0.02393 GGP
5 SRD0.11964 GGP
10 SRD0.23928 GGP
20 SRD0.47856 GGP
50 SRD1.19641 GGP
100 SRD2.39282 GGP
250 SRD5.98205 GGP
500 SRD11.96410 GGP
1000 SRD23.92820 GGP
2000 SRD47.85640 GGP
5000 SRD119.64100 GGP
10000 SRD239.28200 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Suriname
1 GGP41.79170 SRD
5 GGP208.95850 SRD
10 GGP417.91700 SRD
20 GGP835.83400 SRD
50 GGP2,089.58500 SRD
100 GGP4,179.17000 SRD
250 GGP10,447.92500 SRD
500 GGP20,895.85000 SRD
1000 GGP41,791.70000 SRD
2000 GGP83,583.40000 SRD
5000 GGP208,958.50000 SRD
10000 GGP417,917.00000 SRD