2.000 Bảng Guernsey sang Đô-la Suriname

Đổi tiền GGP sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ggp
82.738,80 srd

£1,000 GGP = $41,37 SRD

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Suriname
1 GGP41.36940 SRD
5 GGP206.84700 SRD
10 GGP413.69400 SRD
20 GGP827.38800 SRD
50 GGP2,068.47000 SRD
100 GGP4,136.94000 SRD
250 GGP10,342.35000 SRD
500 GGP20,684.70000 SRD
1000 GGP41,369.40000 SRD
2000 GGP82,738.80000 SRD
5000 GGP206,847.00000 SRD
10000 GGP413,694.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Guernsey
1 SRD0.02417 GGP
5 SRD0.12086 GGP
10 SRD0.24172 GGP
20 SRD0.48345 GGP
50 SRD1.20862 GGP
100 SRD2.41724 GGP
250 SRD6.04310 GGP
500 SRD12.08620 GGP
1000 SRD24.17240 GGP
2000 SRD48.34480 GGP
5000 SRD120.86200 GGP
10000 SRD241.72400 GGP