1 Đô-la Suriname sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SRD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 srd
0,21 dkk

$1,000 SRD = kr0,2112 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krone Đan Mạch
1 SRD0.21117 DKK
5 SRD1.05584 DKK
10 SRD2.11167 DKK
20 SRD4.22334 DKK
50 SRD10.55835 DKK
100 SRD21.11670 DKK
250 SRD52.79175 DKK
500 SRD105.58350 DKK
1000 SRD211.16700 DKK
2000 SRD422.33400 DKK
5000 SRD1,055.83500 DKK
10000 SRD2,111.67000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Suriname
1 DKK4.73558 SRD
5 DKK23.67790 SRD
10 DKK47.35580 SRD
20 DKK94.71160 SRD
50 DKK236.77900 SRD
100 DKK473.55800 SRD
250 DKK1,183.89500 SRD
500 DKK2,367.79000 SRD
1000 DKK4,735.58000 SRD
2000 DKK9,471.16000 SRD
5000 DKK23,677.90000 SRD
10000 DKK47,355.80000 SRD