Đổi tiền DKK sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Krone Đan Mạch sang Đô-la Suriname

5 dkk
23,02 srd

kr1,000 DKK = $4,604 SRD

Mid-market exchange rate at 03:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Suriname
1 DKK4.60354 SRD
5 DKK23.01770 SRD
10 DKK46.03540 SRD
20 DKK92.07080 SRD
50 DKK230.17700 SRD
100 DKK460.35400 SRD
250 DKK1,150.88500 SRD
500 DKK2,301.77000 SRD
1000 DKK4,603.54000 SRD
2000 DKK9,207.08000 SRD
5000 DKK23,017.70000 SRD
10000 DKK46,035.40000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krone Đan Mạch
1 SRD0.21722 DKK
5 SRD1.08612 DKK
10 SRD2.17224 DKK
20 SRD4.34448 DKK
50 SRD10.86120 DKK
100 SRD21.72240 DKK
250 SRD54.30600 DKK
500 SRD108.61200 DKK
1000 SRD217.22400 DKK
2000 SRD434.44800 DKK
5000 SRD1,086.12000 DKK
10000 SRD2,172.24000 DKK