2.000 Bảng Saint Helena sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SHP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 shp
9.498,48 pen

£1,000 SHP = S/.4,749 PEN

Mid-market exchange rate at 06:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Nuevo Sol Peru
1 SHP4.74924 PEN
5 SHP23.74620 PEN
10 SHP47.49240 PEN
20 SHP94.98480 PEN
50 SHP237.46200 PEN
100 SHP474.92400 PEN
250 SHP1,187.31000 PEN
500 SHP2,374.62000 PEN
1000 SHP4,749.24000 PEN
2000 SHP9,498.48000 PEN
5000 SHP23,746.20000 PEN
10000 SHP47,492.40000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Saint Helena
1 PEN0.21056 SHP
5 PEN1.05280 SHP
10 PEN2.10560 SHP
20 PEN4.21120 SHP
50 PEN10.52800 SHP
100 PEN21.05600 SHP
250 PEN52.64000 SHP
500 PEN105.28000 SHP
1000 PEN210.56000 SHP
2000 PEN421.12000 SHP
5000 PEN1,052.80000 SHP
10000 PEN2,105.60000 SHP