1 Nuevo sol Peru sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền PEN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pen
0,21 shp

S/.1,000 PEN = £0,2107 SHP

Mid-market exchange rate at 22:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Saint Helena
1 PEN0.21066 SHP
5 PEN1.05328 SHP
10 PEN2.10656 SHP
20 PEN4.21312 SHP
50 PEN10.53280 SHP
100 PEN21.06560 SHP
250 PEN52.66400 SHP
500 PEN105.32800 SHP
1000 PEN210.65600 SHP
2000 PEN421.31200 SHP
5000 PEN1,053.28000 SHP
10000 PEN2,106.56000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Nuevo Sol Peru
1 SHP4.74707 PEN
5 SHP23.73535 PEN
10 SHP47.47070 PEN
20 SHP94.94140 PEN
50 SHP237.35350 PEN
100 SHP474.70700 PEN
250 SHP1,186.76750 PEN
500 SHP2,373.53500 PEN
1000 SHP4,747.07000 PEN
2000 SHP9,494.14000 PEN
5000 SHP23,735.35000 PEN
10000 SHP47,470.70000 PEN