10 Bảng Saint Helena sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SHP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 shp
46,77 pen

£1,000 SHP = S/.4,677 PEN

Mid-market exchange rate at 01:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Nuevo Sol Peru
1 SHP4.67692 PEN
5 SHP23.38460 PEN
10 SHP46.76920 PEN
20 SHP93.53840 PEN
50 SHP233.84600 PEN
100 SHP467.69200 PEN
250 SHP1,169.23000 PEN
500 SHP2,338.46000 PEN
1000 SHP4,676.92000 PEN
2000 SHP9,353.84000 PEN
5000 SHP23,384.60000 PEN
10000 SHP46,769.20000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Saint Helena
1 PEN0.21382 SHP
5 PEN1.06908 SHP
10 PEN2.13816 SHP
20 PEN4.27632 SHP
50 PEN10.69080 SHP
100 PEN21.38160 SHP
250 PEN53.45400 SHP
500 PEN106.90800 SHP
1000 PEN213.81600 SHP
2000 PEN427.63200 SHP
5000 PEN1,069.08000 SHP
10000 PEN2,138.16000 SHP