1 Bảng Saint Helena sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SHP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 shp
4,75 pen

£1,000 SHP = S/.4,750 PEN

Mid-market exchange rate at 07:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Nuevo Sol Peru
1 SHP4.74961 PEN
5 SHP23.74805 PEN
10 SHP47.49610 PEN
20 SHP94.99220 PEN
50 SHP237.48050 PEN
100 SHP474.96100 PEN
250 SHP1,187.40250 PEN
500 SHP2,374.80500 PEN
1000 SHP4,749.61000 PEN
2000 SHP9,499.22000 PEN
5000 SHP23,748.05000 PEN
10000 SHP47,496.10000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Saint Helena
1 PEN0.21054 SHP
5 PEN1.05272 SHP
10 PEN2.10543 SHP
20 PEN4.21086 SHP
50 PEN10.52715 SHP
100 PEN21.05430 SHP
250 PEN52.63575 SHP
500 PEN105.27150 SHP
1000 PEN210.54300 SHP
2000 PEN421.08600 SHP
5000 PEN1,052.71500 SHP
10000 PEN2,105.43000 SHP