10 Bảng Saint Helena sang Krone Na Uy

Đổi tiền SHP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 shp
138,46 nok

£1,000 SHP = kr13,85 NOK

Mid-market exchange rate at 18:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Krone Na Uy
1 SHP13.84610 NOK
5 SHP69.23050 NOK
10 SHP138.46100 NOK
20 SHP276.92200 NOK
50 SHP692.30500 NOK
100 SHP1,384.61000 NOK
250 SHP3,461.52500 NOK
500 SHP6,923.05000 NOK
1000 SHP13,846.10000 NOK
2000 SHP27,692.20000 NOK
5000 SHP69,230.50000 NOK
10000 SHP138,461.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Saint Helena
1 NOK0.07222 SHP
5 NOK0.36111 SHP
10 NOK0.72222 SHP
20 NOK1.44445 SHP
50 NOK3.61113 SHP
100 NOK7.22225 SHP
250 NOK18.05563 SHP
500 NOK36.11125 SHP
1000 NOK72.22250 SHP
2000 NOK144.44500 SHP
5000 NOK361.11250 SHP
10000 NOK722.22500 SHP