5 Krone Na Uy sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền NOK sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
0,37 shp

kr1,000 NOK = £0,07395 SHP

Mid-market exchange rate at 01:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Saint Helena
1 NOK0.07395 SHP
5 NOK0.36974 SHP
10 NOK0.73949 SHP
20 NOK1.47897 SHP
50 NOK3.69743 SHP
100 NOK7.39485 SHP
250 NOK18.48713 SHP
500 NOK36.97425 SHP
1000 NOK73.94850 SHP
2000 NOK147.89700 SHP
5000 NOK369.74250 SHP
10000 NOK739.48500 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Krone Na Uy
1 SHP13.52290 NOK
5 SHP67.61450 NOK
10 SHP135.22900 NOK
20 SHP270.45800 NOK
50 SHP676.14500 NOK
100 SHP1,352.29000 NOK
250 SHP3,380.72500 NOK
500 SHP6,761.45000 NOK
1000 SHP13,522.90000 NOK
2000 SHP27,045.80000 NOK
5000 SHP67,614.50000 NOK
10000 SHP135,229.00000 NOK