250 Krone Na Uy sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền NOK sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
18,48 shp

kr1,000 NOK = £0,07394 SHP

Mid-market exchange rate at 03:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Saint Helena
1 NOK0.07394 SHP
5 NOK0.36970 SHP
10 NOK0.73939 SHP
20 NOK1.47879 SHP
50 NOK3.69697 SHP
100 NOK7.39393 SHP
250 NOK18.48483 SHP
500 NOK36.96965 SHP
1000 NOK73.93930 SHP
2000 NOK147.87860 SHP
5000 NOK369.69650 SHP
10000 NOK739.39300 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Krone Na Uy
1 SHP13.52460 NOK
5 SHP67.62300 NOK
10 SHP135.24600 NOK
20 SHP270.49200 NOK
50 SHP676.23000 NOK
100 SHP1,352.46000 NOK
250 SHP3,381.15000 NOK
500 SHP6,762.30000 NOK
1000 SHP13,524.60000 NOK
2000 SHP27,049.20000 NOK
5000 SHP67,623.00000 NOK
10000 SHP135,246.00000 NOK