10 Bảng Saint Helena sang currency-names.LYD

Đổi tiền SHP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 shp
61,51 lyd

£1,000 SHP = د .6,151 LYD

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Libya
1 SHP6.15083 LYD
5 SHP30.75415 LYD
10 SHP61.50830 LYD
20 SHP123.01660 LYD
50 SHP307.54150 LYD
100 SHP615.08300 LYD
250 SHP1,537.70750 LYD
500 SHP3,075.41500 LYD
1000 SHP6,150.83000 LYD
2000 SHP12,301.66000 LYD
5000 SHP30,754.15000 LYD
10000 SHP61,508.30000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Saint Helena
1 LYD0.16258 SHP
5 LYD0.81290 SHP
10 LYD1.62580 SHP
20 LYD3.25160 SHP
50 LYD8.12900 SHP
100 LYD16.25800 SHP
250 LYD40.64500 SHP
500 LYD81.29000 SHP
1000 LYD162.58000 SHP
2000 LYD325.16000 SHP
5000 LYD812.90000 SHP
10000 LYD1,625.80000 SHP