20 currency-names.LYD sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền LYD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lyd
3,26 shp

د .1,000 LYD = £0,1632 SHP

Mid-market exchange rate at 04:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Saint Helena
1 LYD0.16322 SHP
5 LYD0.81609 SHP
10 LYD1.63217 SHP
20 LYD3.26434 SHP
50 LYD8.16085 SHP
100 LYD16.32170 SHP
250 LYD40.80425 SHP
500 LYD81.60850 SHP
1000 LYD163.21700 SHP
2000 LYD326.43400 SHP
5000 LYD816.08500 SHP
10000 LYD1,632.17000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Libya
1 SHP6.12680 LYD
5 SHP30.63400 LYD
10 SHP61.26800 LYD
20 SHP122.53600 LYD
50 SHP306.34000 LYD
100 SHP612.68000 LYD
250 SHP1,531.70000 LYD
500 SHP3,063.40000 LYD
1000 SHP6,126.80000 LYD
2000 SHP12,253.60000 LYD
5000 SHP30,634.00000 LYD
10000 SHP61,268.00000 LYD