1 Bảng Saint Helena sang currency-names.LYD

Đổi tiền SHP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 shp
6,18 lyd

£1,000 SHP = د .6,179 LYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Libya
1 SHP6.17928 LYD
5 SHP30.89640 LYD
10 SHP61.79280 LYD
20 SHP123.58560 LYD
50 SHP308.96400 LYD
100 SHP617.92800 LYD
250 SHP1,544.82000 LYD
500 SHP3,089.64000 LYD
1000 SHP6,179.28000 LYD
2000 SHP12,358.56000 LYD
5000 SHP30,896.40000 LYD
10000 SHP61,792.80000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Saint Helena
1 LYD0.16183 SHP
5 LYD0.80916 SHP
10 LYD1.61831 SHP
20 LYD3.23662 SHP
50 LYD8.09155 SHP
100 LYD16.18310 SHP
250 LYD40.45775 SHP
500 LYD80.91550 SHP
1000 LYD161.83100 SHP
2000 LYD323.66200 SHP
5000 LYD809.15500 SHP
10000 LYD1,618.31000 SHP