10 nghìn currency-names.LYD sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền LYD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lyd
1.626,72 shp

د .1,000 LYD = £0,1627 SHP

Mid-market exchange rate at 18:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Saint Helena
1 LYD0.16267 SHP
5 LYD0.81336 SHP
10 LYD1.62672 SHP
20 LYD3.25344 SHP
50 LYD8.13360 SHP
100 LYD16.26720 SHP
250 LYD40.66800 SHP
500 LYD81.33600 SHP
1000 LYD162.67200 SHP
2000 LYD325.34400 SHP
5000 LYD813.36000 SHP
10000 LYD1,626.72000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Libya
1 SHP6.14734 LYD
5 SHP30.73670 LYD
10 SHP61.47340 LYD
20 SHP122.94680 LYD
50 SHP307.36700 LYD
100 SHP614.73400 LYD
250 SHP1,536.83500 LYD
500 SHP3,073.67000 LYD
1000 SHP6,147.34000 LYD
2000 SHP12,294.68000 LYD
5000 SHP30,736.70000 LYD
10000 SHP61,473.40000 LYD