Đổi tiền SEK sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Krona Thụy Điển sang currency-names.IQD

2.000 sek
244.802 iqd

kr1,000 SEK = ع.د122,4 IQD

Mid-market exchange rate at 16:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Iraq
1 SEK122.40100 IQD
5 SEK612.00500 IQD
10 SEK1,224.01000 IQD
20 SEK2,448.02000 IQD
50 SEK6,120.05000 IQD
100 SEK12,240.10000 IQD
250 SEK30,600.25000 IQD
500 SEK61,200.50000 IQD
1000 SEK122,401.00000 IQD
2000 SEK244,802.00000 IQD
5000 SEK612,005.00000 IQD
10000 SEK1,224,010.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Krona Thụy Điển
1 IQD0.00817 SEK
5 IQD0.04085 SEK
10 IQD0.08170 SEK
20 IQD0.16340 SEK
50 IQD0.40849 SEK
100 IQD0.81699 SEK
250 IQD2.04247 SEK
500 IQD4.08494 SEK
1000 IQD8.16987 SEK
2000 IQD16.33974 SEK
5000 IQD40.84935 SEK
10000 IQD81.69870 SEK