10 Krona Thụy Điển sang currency-names.IQD

Đổi tiền SEK sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
1.208,30 iqd

kr1,000 SEK = ع.د120,8 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Iraq
1 SEK120.83000 IQD
5 SEK604.15000 IQD
10 SEK1,208.30000 IQD
20 SEK2,416.60000 IQD
50 SEK6,041.50000 IQD
100 SEK12,083.00000 IQD
250 SEK30,207.50000 IQD
500 SEK60,415.00000 IQD
1000 SEK120,830.00000 IQD
2000 SEK241,660.00000 IQD
5000 SEK604,150.00000 IQD
10000 SEK1,208,300.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Krona Thụy Điển
1 IQD0.00828 SEK
5 IQD0.04138 SEK
10 IQD0.08276 SEK
20 IQD0.16552 SEK
50 IQD0.41381 SEK
100 IQD0.82761 SEK
250 IQD2.06903 SEK
500 IQD4.13806 SEK
1000 IQD8.27611 SEK
2000 IQD16.55222 SEK
5000 IQD41.38055 SEK
10000 IQD82.76110 SEK