100 currency-names.SDG sang Rúp Nga

Đổi tiền SDG sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sdg
15,14 rub

ج.س.1,000 SDG = руб0,1514 RUB

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rúp Nga
1 SDG0.15139 RUB
5 SDG0.75695 RUB
10 SDG1.51390 RUB
20 SDG3.02780 RUB
50 SDG7.56950 RUB
100 SDG15.13900 RUB
250 SDG37.84750 RUB
500 SDG75.69500 RUB
1000 SDG151.39000 RUB
2000 SDG302.78000 RUB
5000 SDG756.95000 RUB
10000 SDG1,513.90000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Sudan
1 RUB6.60547 SDG
5 RUB33.02735 SDG
10 RUB66.05470 SDG
20 RUB132.10940 SDG
50 RUB330.27350 SDG
100 RUB660.54700 SDG
250 RUB1,651.36750 SDG
500 RUB3,302.73500 SDG
1000 RUB6,605.47000 SDG
2000 RUB13,210.94000 SDG
5000 RUB33,027.35000 SDG
10000 RUB66,054.70000 SDG