10 currency-names.SDG sang Rúp Nga

Đổi tiền SDG sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sdg
1,52 rub

ج.س.1,000 SDG = руб0,1520 RUB

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rúp Nga
1 SDG0.15201 RUB
5 SDG0.76003 RUB
10 SDG1.52005 RUB
20 SDG3.04010 RUB
50 SDG7.60025 RUB
100 SDG15.20050 RUB
250 SDG38.00125 RUB
500 SDG76.00250 RUB
1000 SDG152.00500 RUB
2000 SDG304.01000 RUB
5000 SDG760.02500 RUB
10000 SDG1,520.05000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Sudan
1 RUB6.57873 SDG
5 RUB32.89365 SDG
10 RUB65.78730 SDG
20 RUB131.57460 SDG
50 RUB328.93650 SDG
100 RUB657.87300 SDG
250 RUB1,644.68250 SDG
500 RUB3,289.36500 SDG
1000 RUB6,578.73000 SDG
2000 RUB13,157.46000 SDG
5000 RUB32,893.65000 SDG
10000 RUB65,787.30000 SDG