20 Rúp Nga sang currency-names.SDG

Đổi tiền RUB sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
132,11 sdg

руб1,000 RUB = ج.س.6,606 SDG

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Sudan
1 RUB6.60561 SDG
5 RUB33.02805 SDG
10 RUB66.05610 SDG
20 RUB132.11220 SDG
50 RUB330.28050 SDG
100 RUB660.56100 SDG
250 RUB1,651.40250 SDG
500 RUB3,302.80500 SDG
1000 RUB6,605.61000 SDG
2000 RUB13,211.22000 SDG
5000 RUB33,028.05000 SDG
10000 RUB66,056.10000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rúp Nga
1 SDG0.15139 RUB
5 SDG0.75693 RUB
10 SDG1.51387 RUB
20 SDG3.02774 RUB
50 SDG7.56935 RUB
100 SDG15.13870 RUB
250 SDG37.84675 RUB
500 SDG75.69350 RUB
1000 SDG151.38700 RUB
2000 SDG302.77400 RUB
5000 SDG756.93500 RUB
10000 SDG1,513.87000 RUB