Đổi tiền SDG sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.SDG sang currency-names.IQD

500 sdg
1.089,90 iqd

ج.س.1,000 SDG = ع.د2,180 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dinar Iraq
1 SDG2.17979 IQD
5 SDG10.89895 IQD
10 SDG21.79790 IQD
20 SDG43.59580 IQD
50 SDG108.98950 IQD
100 SDG217.97900 IQD
250 SDG544.94750 IQD
500 SDG1,089.89500 IQD
1000 SDG2,179.79000 IQD
2000 SDG4,359.58000 IQD
5000 SDG10,898.95000 IQD
10000 SDG21,797.90000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Bảng Sudan
1 IQD0.45876 SDG
5 IQD2.29380 SDG
10 IQD4.58760 SDG
20 IQD9.17520 SDG
50 IQD22.93800 SDG
100 IQD45.87600 SDG
250 IQD114.69000 SDG
500 IQD229.38000 SDG
1000 IQD458.76000 SDG
2000 IQD917.52000 SDG
5000 IQD2,293.80000 SDG
10000 IQD4,587.60000 SDG