500 currency-names.SDG sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền SDG sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sdg
69,31 btn

ج.س.1,000 SDG = Nu.0,1386 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Ngultrum Bhutan
1 SDG0.13861 BTN
5 SDG0.69306 BTN
10 SDG1.38611 BTN
20 SDG2.77222 BTN
50 SDG6.93055 BTN
100 SDG13.86110 BTN
250 SDG34.65275 BTN
500 SDG69.30550 BTN
1000 SDG138.61100 BTN
2000 SDG277.22200 BTN
5000 SDG693.05500 BTN
10000 SDG1,386.11000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Sudan
1 BTN7.21445 SDG
5 BTN36.07225 SDG
10 BTN72.14450 SDG
20 BTN144.28900 SDG
50 BTN360.72250 SDG
100 BTN721.44500 SDG
250 BTN1,803.61250 SDG
500 BTN3,607.22500 SDG
1000 BTN7,214.45000 SDG
2000 BTN14,428.90000 SDG
5000 BTN36,072.25000 SDG
10000 BTN72,144.50000 SDG