50 Ngultrum Bhutan sang currency-names.SDG

Đổi tiền BTN sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 btn
361,26 sdg

Nu.1,000 BTN = ج.س.7,225 SDG

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Sudan
1 BTN7.22524 SDG
5 BTN36.12620 SDG
10 BTN72.25240 SDG
20 BTN144.50480 SDG
50 BTN361.26200 SDG
100 BTN722.52400 SDG
250 BTN1,806.31000 SDG
500 BTN3,612.62000 SDG
1000 BTN7,225.24000 SDG
2000 BTN14,450.48000 SDG
5000 BTN36,126.20000 SDG
10000 BTN72,252.40000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Ngultrum Bhutan
1 SDG0.13840 BTN
5 SDG0.69202 BTN
10 SDG1.38404 BTN
20 SDG2.76808 BTN
50 SDG6.92020 BTN
100 SDG13.84040 BTN
250 SDG34.60100 BTN
500 SDG69.20200 BTN
1000 SDG138.40400 BTN
2000 SDG276.80800 BTN
5000 SDG692.02000 BTN
10000 SDG1,384.04000 BTN