1 nghìn Ngultrum Bhutan sang currency-names.SDG

Đổi tiền BTN sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
7.010,80 sdg

Nu.1,000 BTN = ج.س.7,011 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Sudan
1 BTN7.01080 SDG
5 BTN35.05400 SDG
10 BTN70.10800 SDG
20 BTN140.21600 SDG
50 BTN350.54000 SDG
100 BTN701.08000 SDG
250 BTN1,752.70000 SDG
500 BTN3,505.40000 SDG
1000 BTN7,010.80000 SDG
2000 BTN14,021.60000 SDG
5000 BTN35,054.00000 SDG
10000 BTN70,108.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Ngultrum Bhutan
1 SDG0.14264 BTN
5 SDG0.71319 BTN
10 SDG1.42637 BTN
20 SDG2.85274 BTN
50 SDG7.13185 BTN
100 SDG14.26370 BTN
250 SDG35.65925 BTN
500 SDG71.31850 BTN
1000 SDG142.63700 BTN
2000 SDG285.27400 BTN
5000 SDG713.18500 BTN
10000 SDG1,426.37000 BTN