Krona Thụy Điển sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền SEK sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
7.619,30 btn

kr1,000 SEK = Nu.7,619 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ngultrum Bhutan
1 SEK7.61930 BTN
5 SEK38.09650 BTN
10 SEK76.19300 BTN
20 SEK152.38600 BTN
50 SEK380.96500 BTN
100 SEK761.93000 BTN
250 SEK1,904.82500 BTN
500 SEK3,809.65000 BTN
1000 SEK7,619.30000 BTN
2000 SEK15,238.60000 BTN
5000 SEK38,096.50000 BTN
10000 SEK76,193.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krona Thụy Điển
1 BTN0.13125 SEK
5 BTN0.65623 SEK
10 BTN1.31246 SEK
20 BTN2.62492 SEK
50 BTN6.56230 SEK
100 BTN13.12460 SEK
250 BTN32.81150 SEK
500 BTN65.62300 SEK
1000 BTN131.24600 SEK
2000 BTN262.49200 SEK
5000 BTN656.23000 SEK
10000 BTN1,312.46000 SEK