50 currency-names.SDG sang Lev Bungari

Đổi tiền SDG sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sdg
0,16 bgn

ج.س.1,000 SDG = лв0,003132 BGN

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Lev Bungari
1 SDG0.00313 BGN
5 SDG0.01566 BGN
10 SDG0.03132 BGN
20 SDG0.06264 BGN
50 SDG0.15660 BGN
100 SDG0.31320 BGN
250 SDG0.78300 BGN
500 SDG1.56600 BGN
1000 SDG3.13199 BGN
2000 SDG6.26398 BGN
5000 SDG15.65995 BGN
10000 SDG31.31990 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Sudan
1 BGN319.28600 SDG
5 BGN1,596.43000 SDG
10 BGN3,192.86000 SDG
20 BGN6,385.72000 SDG
50 BGN15,964.30000 SDG
100 BGN31,928.60000 SDG
250 BGN79,821.50000 SDG
500 BGN159,643.00000 SDG
1000 BGN319,286.00000 SDG
2000 BGN638,572.00000 SDG
5000 BGN1,596,430.00000 SDG
10000 BGN3,192,860.00000 SDG