1 Lev Bungari sang currency-names.SDG

Đổi tiền BGN sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
329,71 sdg

лв1,000 BGN = ج.س.329,7 SDG

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Sudan
1 BGN329.70500 SDG
5 BGN1,648.52500 SDG
10 BGN3,297.05000 SDG
20 BGN6,594.10000 SDG
50 BGN16,485.25000 SDG
100 BGN32,970.50000 SDG
250 BGN82,426.25000 SDG
500 BGN164,852.50000 SDG
1000 BGN329,705.00000 SDG
2000 BGN659,410.00000 SDG
5000 BGN1,648,525.00000 SDG
10000 BGN3,297,050.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Lev Bungari
1 SDG0.00303 BGN
5 SDG0.01517 BGN
10 SDG0.03033 BGN
20 SDG0.06066 BGN
50 SDG0.15165 BGN
100 SDG0.30330 BGN
250 SDG0.75825 BGN
500 SDG1.51651 BGN
1000 SDG3.03301 BGN
2000 SDG6.06602 BGN
5000 SDG15.16505 BGN
10000 SDG30.33010 BGN