Đổi tiền SDG sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.SDG sang Peso Argentina

50 sdg
74,41 ars

ج.س.1,000 SDG = $1,488 ARS

Mid-market exchange rate at 05:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Argentina
1 SDG1.48820 ARS
5 SDG7.44100 ARS
10 SDG14.88200 ARS
20 SDG29.76400 ARS
50 SDG74.41000 ARS
100 SDG148.82000 ARS
250 SDG372.05000 ARS
500 SDG744.10000 ARS
1000 SDG1,488.20000 ARS
2000 SDG2,976.40000 ARS
5000 SDG7,441.00000 ARS
10000 SDG14,882.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Bảng Sudan
1 ARS0.67195 SDG
5 ARS3.35977 SDG
10 ARS6.71953 SDG
20 ARS13.43906 SDG
50 ARS33.59765 SDG
100 ARS67.19530 SDG
250 ARS167.98825 SDG
500 ARS335.97650 SDG
1000 ARS671.95300 SDG
2000 ARS1,343.90600 SDG
5000 ARS3,359.76500 SDG
10000 ARS6,719.53000 SDG