20 Peso Argentina sang currency-names.SDG

Đổi tiền ARS sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ars
13,44 sdg

$1,000 ARS = ج.س.0,6719 SDG

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Bảng Sudan
1 ARS0.67194 SDG
5 ARS3.35972 SDG
10 ARS6.71944 SDG
20 ARS13.43888 SDG
50 ARS33.59720 SDG
100 ARS67.19440 SDG
250 ARS167.98600 SDG
500 ARS335.97200 SDG
1000 ARS671.94400 SDG
2000 ARS1,343.88800 SDG
5000 ARS3,359.72000 SDG
10000 ARS6,719.44000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Argentina
1 SDG1.48822 ARS
5 SDG7.44110 ARS
10 SDG14.88220 ARS
20 SDG29.76440 ARS
50 SDG74.41100 ARS
100 SDG148.82200 ARS
250 SDG372.05500 ARS
500 SDG744.11000 ARS
1000 SDG1,488.22000 ARS
2000 SDG2,976.44000 ARS
5000 SDG7,441.10000 ARS
10000 SDG14,882.20000 ARS