Krone Đan Mạch sang Peso Argentina

Đổi tiền DKK sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
125.331 ars

kr1,000 DKK = $125,3 ARS

Mid-market exchange rate at 07:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Argentina
1 DKK125.33100 ARS
5 DKK626.65500 ARS
10 DKK1,253.31000 ARS
20 DKK2,506.62000 ARS
50 DKK6,266.55000 ARS
100 DKK12,533.10000 ARS
250 DKK31,332.75000 ARS
500 DKK62,665.50000 ARS
1000 DKK125,331.00000 ARS
2000 DKK250,662.00000 ARS
5000 DKK626,655.00000 ARS
10000 DKK1,253,310.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Krone Đan Mạch
1 ARS0.00798 DKK
5 ARS0.03989 DKK
10 ARS0.07979 DKK
20 ARS0.15958 DKK
50 ARS0.39894 DKK
100 ARS0.79789 DKK
250 ARS1.99472 DKK
500 ARS3.98945 DKK
1000 ARS7.97889 DKK
2000 ARS15.95778 DKK
5000 ARS39.89445 DKK
10000 ARS79.78890 DKK