Đô-la Mỹ sang Peso Argentina

Đổi tiền USD sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
876.724 ars

$1,000 USD = $876,7 ARS

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Argentina
1 USD876.72400 ARS
5 USD4,383.62000 ARS
10 USD8,767.24000 ARS
20 USD17,534.48000 ARS
50 USD43,836.20000 ARS
100 USD87,672.40000 ARS
250 USD219,181.00000 ARS
500 USD438,362.00000 ARS
1000 USD876,724.00000 ARS
2000 USD1,753,448.00000 ARS
5000 USD4,383,620.00000 ARS
10000 USD8,767,240.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Mỹ
1 ARS0.00114 USD
5 ARS0.00570 USD
10 ARS0.01141 USD
20 ARS0.02281 USD
50 ARS0.05703 USD
100 ARS0.11406 USD
250 ARS0.28515 USD
500 ARS0.57031 USD
1000 ARS1.14061 USD
2000 ARS2.28122 USD
5000 ARS5.70305 USD
10000 ARS11.40610 USD