1 nghìn Rupee Seychelles sang currency-names.ERN

Đổi tiền SCR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
1.083,37 ern

₨1,000 SCR = Nfk1,083 ERN

Mid-market exchange rate at 00:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Nakfa Eritrea
1 SCR1.08337 ERN
5 SCR5.41685 ERN
10 SCR10.83370 ERN
20 SCR21.66740 ERN
50 SCR54.16850 ERN
100 SCR108.33700 ERN
250 SCR270.84250 ERN
500 SCR541.68500 ERN
1000 SCR1,083.37000 ERN
2000 SCR2,166.74000 ERN
5000 SCR5,416.85000 ERN
10000 SCR10,833.70000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Seychelles
1 ERN0.92305 SCR
5 ERN4.61524 SCR
10 ERN9.23047 SCR
20 ERN18.46094 SCR
50 ERN46.15235 SCR
100 ERN92.30470 SCR
250 ERN230.76175 SCR
500 ERN461.52350 SCR
1000 ERN923.04700 SCR
2000 ERN1,846.09400 SCR
5000 ERN4,615.23500 SCR
10000 ERN9,230.47000 SCR