100 currency-names.ERN sang Rupee Seychelles

Đổi tiền ERN sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ern
93,26 scr

Nfk1,000 ERN = ₨0,9326 SCR

Mid-market exchange rate at 02:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Seychelles
1 ERN0.93255 SCR
5 ERN4.66277 SCR
10 ERN9.32553 SCR
20 ERN18.65106 SCR
50 ERN46.62765 SCR
100 ERN93.25530 SCR
250 ERN233.13825 SCR
500 ERN466.27650 SCR
1000 ERN932.55300 SCR
2000 ERN1,865.10600 SCR
5000 ERN4,662.76500 SCR
10000 ERN9,325.53000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Nakfa Eritrea
1 SCR1.07232 ERN
5 SCR5.36160 ERN
10 SCR10.72320 ERN
20 SCR21.44640 ERN
50 SCR53.61600 ERN
100 SCR107.23200 ERN
250 SCR268.08000 ERN
500 SCR536.16000 ERN
1000 SCR1,072.32000 ERN
2000 SCR2,144.64000 ERN
5000 SCR5,361.60000 ERN
10000 SCR10,723.20000 ERN