20 currency-names.ERN sang Rupee Seychelles

Đổi tiền ERN sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
18,10 scr

Nfk1,000 ERN = ₨0,9048 SCR

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Seychelles
1 ERN0.90483 SCR
5 ERN4.52417 SCR
10 ERN9.04833 SCR
20 ERN18.09666 SCR
50 ERN45.24165 SCR
100 ERN90.48330 SCR
250 ERN226.20825 SCR
500 ERN452.41650 SCR
1000 ERN904.83300 SCR
2000 ERN1,809.66600 SCR
5000 ERN4,524.16500 SCR
10000 ERN9,048.33000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Nakfa Eritrea
1 SCR1.10518 ERN
5 SCR5.52590 ERN
10 SCR11.05180 ERN
20 SCR22.10360 ERN
50 SCR55.25900 ERN
100 SCR110.51800 ERN
250 SCR276.29500 ERN
500 SCR552.59000 ERN
1000 SCR1,105.18000 ERN
2000 SCR2,210.36000 ERN
5000 SCR5,525.90000 ERN
10000 SCR11,051.80000 ERN