250 currency-names.ERN sang Rupee Seychelles

Đổi tiền ERN sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ern
224,86 scr

Nfk1,000 ERN = ₨0,8995 SCR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Seychelles
1 ERN0.89945 SCR
5 ERN4.49727 SCR
10 ERN8.99453 SCR
20 ERN17.98906 SCR
50 ERN44.97265 SCR
100 ERN89.94530 SCR
250 ERN224.86325 SCR
500 ERN449.72650 SCR
1000 ERN899.45300 SCR
2000 ERN1,798.90600 SCR
5000 ERN4,497.26500 SCR
10000 ERN8,994.53000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Nakfa Eritrea
1 SCR1.11179 ERN
5 SCR5.55895 ERN
10 SCR11.11790 ERN
20 SCR22.23580 ERN
50 SCR55.58950 ERN
100 SCR111.17900 ERN
250 SCR277.94750 ERN
500 SCR555.89500 ERN
1000 SCR1,111.79000 ERN
2000 SCR2,223.58000 ERN
5000 SCR5,558.95000 ERN
10000 SCR11,117.90000 ERN