5 Rupee Seychelles sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SCR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 scr
17,57 egp

₨1,000 SCR = E£3,514 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Ai Cập
1 SCR3.51401 EGP
5 SCR17.57005 EGP
10 SCR35.14010 EGP
20 SCR70.28020 EGP
50 SCR175.70050 EGP
100 SCR351.40100 EGP
250 SCR878.50250 EGP
500 SCR1,757.00500 EGP
1000 SCR3,514.01000 EGP
2000 SCR7,028.02000 EGP
5000 SCR17,570.05000 EGP
10000 SCR35,140.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Seychelles
1 EGP0.28458 SCR
5 EGP1.42288 SCR
10 EGP2.84575 SCR
20 EGP5.69150 SCR
50 EGP14.22875 SCR
100 EGP28.45750 SCR
250 EGP71.14375 SCR
500 EGP142.28750 SCR
1000 EGP284.57500 SCR
2000 EGP569.15000 SCR
5000 EGP1,422.87500 SCR
10000 EGP2,845.75000 SCR