20 Rupee Seychelles sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SCR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 scr
72,21 egp

₨1,000 SCR = E£3,611 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Ai Cập
1 SCR3.61062 EGP
5 SCR18.05310 EGP
10 SCR36.10620 EGP
20 SCR72.21240 EGP
50 SCR180.53100 EGP
100 SCR361.06200 EGP
250 SCR902.65500 EGP
500 SCR1,805.31000 EGP
1000 SCR3,610.62000 EGP
2000 SCR7,221.24000 EGP
5000 SCR18,053.10000 EGP
10000 SCR36,106.20000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Seychelles
1 EGP0.27696 SCR
5 EGP1.38480 SCR
10 EGP2.76960 SCR
20 EGP5.53920 SCR
50 EGP13.84800 SCR
100 EGP27.69600 SCR
250 EGP69.24000 SCR
500 EGP138.48000 SCR
1000 EGP276.96000 SCR
2000 EGP553.92000 SCR
5000 EGP1,384.80000 SCR
10000 EGP2,769.60000 SCR