10 nghìn Rupee Seychelles sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SCR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 scr
35.494,90 egp

₨1,000 SCR = E£3,549 EGP

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Ai Cập
1 SCR3.54949 EGP
5 SCR17.74745 EGP
10 SCR35.49490 EGP
20 SCR70.98980 EGP
50 SCR177.47450 EGP
100 SCR354.94900 EGP
250 SCR887.37250 EGP
500 SCR1,774.74500 EGP
1000 SCR3,549.49000 EGP
2000 SCR7,098.98000 EGP
5000 SCR17,747.45000 EGP
10000 SCR35,494.90000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Seychelles
1 EGP0.28173 SCR
5 EGP1.40866 SCR
10 EGP2.81731 SCR
20 EGP5.63462 SCR
50 EGP14.08655 SCR
100 EGP28.17310 SCR
250 EGP70.43275 SCR
500 EGP140.86550 SCR
1000 EGP281.73100 SCR
2000 EGP563.46200 SCR
5000 EGP1,408.65500 SCR
10000 EGP2,817.31000 SCR