10 Bảng Ai Cập sang Rupee Seychelles

Đổi tiền EGP sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
2,90 scr

E£1,000 EGP = ₨0,2895 SCR

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Seychelles
1 EGP0.28950 SCR
5 EGP1.44752 SCR
10 EGP2.89503 SCR
20 EGP5.79006 SCR
50 EGP14.47515 SCR
100 EGP28.95030 SCR
250 EGP72.37575 SCR
500 EGP144.75150 SCR
1000 EGP289.50300 SCR
2000 EGP579.00600 SCR
5000 EGP1,447.51500 SCR
10000 EGP2,895.03000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Ai Cập
1 SCR3.45419 EGP
5 SCR17.27095 EGP
10 SCR34.54190 EGP
20 SCR69.08380 EGP
50 SCR172.70950 EGP
100 SCR345.41900 EGP
250 SCR863.54750 EGP
500 SCR1,727.09500 EGP
1000 SCR3,454.19000 EGP
2000 SCR6,908.38000 EGP
5000 SCR17,270.95000 EGP
10000 SCR34,541.90000 EGP