500 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SAR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sar
2.424,77 zar

SR1,000 SAR = R4,850 ZAR

Mid-market exchange rate at 01:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rand Nam Phi
1 SAR4.84953 ZAR
5 SAR24.24765 ZAR
10 SAR48.49530 ZAR
20 SAR96.99060 ZAR
50 SAR242.47650 ZAR
100 SAR484.95300 ZAR
250 SAR1,212.38250 ZAR
500 SAR2,424.76500 ZAR
1000 SAR4,849.53000 ZAR
2000 SAR9,699.06000 ZAR
5000 SAR24,247.65000 ZAR
10000 SAR48,495.30000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ZAR0.20621 SAR
5 ZAR1.03103 SAR
10 ZAR2.06206 SAR
20 ZAR4.12412 SAR
50 ZAR10.31030 SAR
100 ZAR20.62060 SAR
250 ZAR51.55150 SAR
500 ZAR103.10300 SAR
1000 ZAR206.20600 SAR
2000 ZAR412.41200 SAR
5000 ZAR1,031.03000 SAR
10000 ZAR2,062.06000 SAR