100 Rand Nam Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền ZAR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 zar
20,62 sar

R1,000 ZAR = SR0,2062 SAR

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ZAR0.20621 SAR
5 ZAR1.03104 SAR
10 ZAR2.06207 SAR
20 ZAR4.12414 SAR
50 ZAR10.31035 SAR
100 ZAR20.62070 SAR
250 ZAR51.55175 SAR
500 ZAR103.10350 SAR
1000 ZAR206.20700 SAR
2000 ZAR412.41400 SAR
5000 ZAR1,031.03500 SAR
10000 ZAR2,062.07000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rand Nam Phi
1 SAR4.84949 ZAR
5 SAR24.24745 ZAR
10 SAR48.49490 ZAR
20 SAR96.98980 ZAR
50 SAR242.47450 ZAR
100 SAR484.94900 ZAR
250 SAR1,212.37250 ZAR
500 SAR2,424.74500 ZAR
1000 SAR4,849.49000 ZAR
2000 SAR9,698.98000 ZAR
5000 SAR24,247.45000 ZAR
10000 SAR48,494.90000 ZAR