20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SAR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
97,11 zar

SR1,000 SAR = R4,855 ZAR

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rand Nam Phi
1 SAR4.85544 ZAR
5 SAR24.27720 ZAR
10 SAR48.55440 ZAR
20 SAR97.10880 ZAR
50 SAR242.77200 ZAR
100 SAR485.54400 ZAR
250 SAR1,213.86000 ZAR
500 SAR2,427.72000 ZAR
1000 SAR4,855.44000 ZAR
2000 SAR9,710.88000 ZAR
5000 SAR24,277.20000 ZAR
10000 SAR48,554.40000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ZAR0.20595 SAR
5 ZAR1.02977 SAR
10 ZAR2.05954 SAR
20 ZAR4.11908 SAR
50 ZAR10.29770 SAR
100 ZAR20.59540 SAR
250 ZAR51.48850 SAR
500 ZAR102.97700 SAR
1000 ZAR205.95400 SAR
2000 ZAR411.90800 SAR
5000 ZAR1,029.77000 SAR
10000 ZAR2,059.54000 SAR