5 Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.VES

Đổi tiền SAR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sar
48,77 ves

SR1,000 SAR = Bs.9,754 VES

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / currency.VES
1 SAR9.75368 VES
5 SAR48.76840 VES
10 SAR97.53680 VES
20 SAR195.07360 VES
50 SAR487.68400 VES
100 SAR975.36800 VES
250 SAR2,438.42000 VES
500 SAR4,876.84000 VES
1000 SAR9,753.68000 VES
2000 SAR19,507.36000 VES
5000 SAR48,768.40000 VES
10000 SAR97,536.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Riyal Ả Rập Xê Út
1 VES0.10253 SAR
5 VES0.51263 SAR
10 VES1.02525 SAR
20 VES2.05050 SAR
50 VES5.12625 SAR
100 VES10.25250 SAR
250 VES25.63125 SAR
500 VES51.26250 SAR
1000 VES102.52500 SAR
2000 VES205.05000 SAR
5000 VES512.62500 SAR
10000 VES1,025.25000 SAR