2.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.VES

Đổi tiền SAR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sar
19.420,90 ves

SR1,000 SAR = Bs.9,710 VES

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / currency.VES
1 SAR9.71045 VES
5 SAR48.55225 VES
10 SAR97.10450 VES
20 SAR194.20900 VES
50 SAR485.52250 VES
100 SAR971.04500 VES
250 SAR2,427.61250 VES
500 SAR4,855.22500 VES
1000 SAR9,710.45000 VES
2000 SAR19,420.90000 VES
5000 SAR48,552.25000 VES
10000 SAR97,104.50000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Riyal Ả Rập Xê Út
1 VES0.10298 SAR
5 VES0.51491 SAR
10 VES1.02982 SAR
20 VES2.05964 SAR
50 VES5.14910 SAR
100 VES10.29820 SAR
250 VES25.74550 SAR
500 VES51.49100 SAR
1000 VES102.98200 SAR
2000 VES205.96400 SAR
5000 VES514.91000 SAR
10000 VES1,029.82000 SAR