5.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SAR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sar
1.066,71 ggp

SR1,000 SAR = £0,2133 GGP

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Guernsey
1 SAR0.21334 GGP
5 SAR1.06671 GGP
10 SAR2.13342 GGP
20 SAR4.26684 GGP
50 SAR10.66710 GGP
100 SAR21.33420 GGP
250 SAR53.33550 GGP
500 SAR106.67100 GGP
1000 SAR213.34200 GGP
2000 SAR426.68400 GGP
5000 SAR1,066.71000 GGP
10000 SAR2,133.42000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GGP4.68731 SAR
5 GGP23.43655 SAR
10 GGP46.87310 SAR
20 GGP93.74620 SAR
50 GGP234.36550 SAR
100 GGP468.73100 SAR
250 GGP1,171.82750 SAR
500 GGP2,343.65500 SAR
1000 GGP4,687.31000 SAR
2000 GGP9,374.62000 SAR
5000 GGP23,436.55000 SAR
10000 GGP46,873.10000 SAR