Đổi tiền SAR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Guernsey

100 sar
20,99 ggp

SR1,000 SAR = £0,2099 GGP

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Guernsey
1 SAR0.20985 GGP
5 SAR1.04926 GGP
10 SAR2.09852 GGP
20 SAR4.19704 GGP
50 SAR10.49260 GGP
100 SAR20.98520 GGP
250 SAR52.46300 GGP
500 SAR104.92600 GGP
1000 SAR209.85200 GGP
2000 SAR419.70400 GGP
5000 SAR1,049.26000 GGP
10000 SAR2,098.52000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GGP4.76526 SAR
5 GGP23.82630 SAR
10 GGP47.65260 SAR
20 GGP95.30520 SAR
50 GGP238.26300 SAR
100 GGP476.52600 SAR
250 GGP1,191.31500 SAR
500 GGP2,382.63000 SAR
1000 GGP4,765.26000 SAR
2000 GGP9,530.52000 SAR
5000 GGP23,826.30000 SAR
10000 GGP47,652.60000 SAR