50 Riyal Ả Rập Xê Út sang Lari Gruzia

Đổi tiền SAR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sar
35,68 gel

SR1,000 SAR = ₾0,7135 GEL

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lari Gruzia
1 SAR0.71351 GEL
5 SAR3.56757 GEL
10 SAR7.13514 GEL
20 SAR14.27028 GEL
50 SAR35.67570 GEL
100 SAR71.35140 GEL
250 SAR178.37850 GEL
500 SAR356.75700 GEL
1000 SAR713.51400 GEL
2000 SAR1,427.02800 GEL
5000 SAR3,567.57000 GEL
10000 SAR7,135.14000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GEL1.40151 SAR
5 GEL7.00755 SAR
10 GEL14.01510 SAR
20 GEL28.03020 SAR
50 GEL70.07550 SAR
100 GEL140.15100 SAR
250 GEL350.37750 SAR
500 GEL700.75500 SAR
1000 GEL1,401.51000 SAR
2000 GEL2,803.02000 SAR
5000 GEL7,007.55000 SAR
10000 GEL14,015.10000 SAR